Có 2 kết quả:

阵地 zhèn dì ㄓㄣˋ ㄉㄧˋ陣地 zhèn dì ㄓㄣˋ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) position
(2) front

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) position
(2) front

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0