Có 2 kết quả:
阵地 zhèn dì ㄓㄣˋ ㄉㄧˋ • 陣地 zhèn dì ㄓㄣˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) position
(2) front
(2) front
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) position
(2) front
(2) front
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0